Tên đơn vị chủ quản | Số cầu đã cập nhật thông tin kiểm tra thường kỳ | Số cầu quản lý |
---|---|---|
Cục Quản lý Đường bộ Cao tốc | 0 | 19 |
Cục Quản lý đường bộ I | 63 | 1038 |
Cục Quản lý đường bộ II | 10 | 1039 |
Cục Quản lý đường bộ III | 86 | 964 |
Cục quản lý đường bộ IV | 1 | 1493 |
Sở GTVT Đồng Nai | 0 | 0 |
Sở GTVT Đồng Tháp | 0 | 0 |
Sở GTVT Đắk Lắk | 0 | 64 |
Sở GTVT Đắk Nông | 0 | 53 |
Sở GTVT Đà Nẵng | 0 | 9 |
Sở GTVT Điện Biên | 11 | 152 |
Sở GTVT An Giang | 0 | 14 |
Sở GTVT Bình Định | 0 | 84 |
Sở GTVT Bình Dương | 0 | 4 |
Sở GTVT Bình Phước | 0 | 21 |
Sở GTVT Bình Thuận | 0 | 42 |
Sở GTVT Bắc Giang | 0 | 71 |
Sở GTVT Bắc Kạn | 2 | 77 |
Sở GTVT Bạc Liêu | 0 | 0 |
Sở GTVT Bắc Ninh | 0 | 16 |
Sở GTVT Bến Tre | 1 | 82 |
Sở GTVT Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
Sở GTVT Cao Bằng | 0 | 152 |
Sở GTVT Cần Thơ | 0 | 0 |
Sở GTVT Cà Mau | 0 | 0 |
Sở GTVT Gia Lai | 0 | 78 |
Sở GTVT Hòa Bình | 0 | 46 |
Sở GTVT Hưng Yên | 0 | 33 |
Sở GTVT Hải Dương | 0 | 24 |
Sở GTVT Hải Phòng | 0 | 18 |
Sở GTVT Hậu Giang | 0 | 45 |
Sở GTVT Hà Giang | 4 | 67 |
Sở GTVT Hà Nội | 0 | 0 |
Sở GTVT Hà Nam | 0 | 18 |
Sở GTVT Hà Tĩnh | 0 | 108 |
Sở GTVT Khánh Hòa | 0 | 7 |
Sở GTVT Kiên Giang | 0 | 123 |
Sở GTVT Kon Tum | 0 | 101 |
Sở GTVT Lai Châu | 0 | 116 |
Sở GTVT Lâm Đồng | 0 | 32 |
Sở GTVT Lạng Sơn | 0 | 203 |
Sở GTVT Lào Cai | 0 | 44 |
Sở GTVT Long An | 0 | 49 |
Sở GTVT Nam Định | 0 | 58 |
Sở GTVT Nghệ An | 0 | 217 |
Sở GTVT Ninh Bình | 0 | 36 |
Sở GTVT Ninh Thuận | 0 | 23 |
Sở GTVT Phú Thọ | 0 | 89 |
Sở GTVT Phú Yên | 0 | 69 |
Sở GTVT Quảng Bình | 0 | 111 |
Sở GTVT Quảng Nam | 0 | 118 |
SỞ GTVT Quảng Ngãi | 0 | 136 |
Sở GTVT Quảng Ninh | 26 | 180 |
Sở GTVT Quảng Trị | 0 | 44 |
Sở GTVT Sóc Trăng | 0 | 0 |
Sở GTVT Sơn La | 0 | 144 |
Sở GTVT Tây Ninh | 0 | 4 |
Sở GTVT Thừa Thiên - Huế | 0 | 25 |
Sở GTVT Thái Bình | 0 | 37 |
Sở GTVT Thái Nguyên | 0 | 32 |
Sở GTVT Thanh Hóa | 0 | 187 |
Sở GTVT Tiền Giang | 0 | 0 |
Sở GTVT TP Hồ Chí Minh | 0 | 0 |
Sở GTVT Trà Vinh | 0 | 0 |
Sở GTVT Tuyên Quang | 0 | 100 |
Sở GTVT Vĩnh Long | 0 | 0 |
Sở GTVT Vĩnh Phúc | 0 | 26 |
Sở GTVT Yên Bái | 0 | 91 |
Số đơn vị | % | |
---|---|---|
Đơn vị đã cập nhật | 9 | 13.24 % |
Đơn vị chưa cập nhật | 59 | 86.76 % |
Đơn vị hoàn thành | 0 | 0.00 % |
Đơn vị chưa hoàn thành | 68 | 100.00 % |